Đọc nhanh: 藻菌 (tảo khuẩn). Ý nghĩa là: tảo khuẩn.
Ý nghĩa của 藻菌 khi là Danh từ
✪ tảo khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藻菌
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 带菌者
- người mang mầm bệnh; người có mầm bệnh.
- 这是 什么 藻类 ?
- Đây là loại tảo gì?
- 病菌 不会 自行 消亡
- vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 摛 藻 ( 铺张 词藻 )
- phô trương từ ngữ.
- 细菌 在 空气 中 传播
- Vi khuẩn lây lan trong không khí.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 细菌 可以 传染 人类
- Vi khuẩn có thể lây sang người.
- 这藻色 真美
- Màu rêu này thật đẹp.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藻菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藻菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm菌›
藻›