Đọc nhanh: 藻类植物 (tảo loại thực vật). Ý nghĩa là: tảo; thực vật rong rêu (thực vật ẩn hoa, do một hay nhiều tế bào tạo thành, hình thức sinh sản là phân bào hoặc hai phôi kết hợp lại. Thực vật này không có rễ, thân cây, lá cây, phần lớn sống dưới nước, một bộ phận nhỏ sống nơi ẩm ướt trên cạn. Chủ yếu có tảo đỏ, tảo lục, tảo lam...); loài tảo; loài rong rêu.
Ý nghĩa của 藻类植物 khi là Danh từ
✪ tảo; thực vật rong rêu (thực vật ẩn hoa, do một hay nhiều tế bào tạo thành, hình thức sinh sản là phân bào hoặc hai phôi kết hợp lại. Thực vật này không có rễ, thân cây, lá cây, phần lớn sống dưới nước, một bộ phận nhỏ sống nơi ẩm ướt trên cạn. Chủ yếu có tảo đỏ, tảo lục, tảo lam...); loài tảo; loài rong rêu
隐花植物的一大类,由单细胞或多细胞组成,用细胞分裂、孢子或两个配子 体相结合进行繁殖植物体没有根、茎、叶的区分,绝大多数是水生的,极少数可以生活在陆地的阴湿地 方主要有红藻、褐藻、绿藻、蓝藻等几种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藻类植物
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 我们 要 保护 植物
- Chúng ta phải bảo vệ thực vật.
- 我们 应该 多 吃 谷类 食物
- Chúng ta nên ăn nhiều thức ăn ngũ cốc.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 植物 也 有 休眠期
- Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 植物 标本
- tiêu bản thực vật
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 陆地 上 的 动植物 丰富
- Thực vật và động vật trên đất liền rất phong phú.
- 被 修剪 坏后 丧失 生命力 的 植物
- Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
- 这些 植物 有 不同 的 种类
- Những cây này có các loại khác nhau.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藻类植物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藻类植物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm植›
物›
类›
藻›