Hán tự: 菲
Đọc nhanh: 菲 (phỉ). Ý nghĩa là: thơm ngào ngạt; thơm ngát, Philippines, Phenanthrene; phê-nan-tren. Ví dụ : - 春天芳菲处处香。 Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.. - 这里芳菲醉游人。 Hoa thơm nơi đây làm say du khách.. - 三月草菲菲。 Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
Ý nghĩa của 菲 khi là Tính từ
✪ thơm ngào ngạt; thơm ngát
花草的香气很浓的
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 菲 khi là Danh từ
✪ Philippines
菲律宾的简称
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
✪ Phenanthrene; phê-nan-tren
有机化合物,分子式C14H10无色晶体,有荧光,是蒽的同分异构体用来制染料、药品等
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 菲材
- tài mọn
- 菲礼
- lễ mọn
- 菲酌
- cơm rau
- 菲酌
- cơm rau; bữa cơm đạm bạc.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 菲利普 和 我 又 能 重新 开始 寻找 你
- Phillip và tôi đã có thể tiếp tục tìm kiếm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm菲›