Đọc nhanh: 菲菲 (phỉ phỉ). Ý nghĩa là: xinh tươi; xinh đẹp, thơm ngào ngạt; thơm ngát.
Ý nghĩa của 菲菲 khi là Tính từ
✪ xinh tươi; xinh đẹp
花草茂盛、美丽
✪ thơm ngào ngạt; thơm ngát
花草香气浓郁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲菲
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 菲材
- tài mọn
- 菲礼
- lễ mọn
- 菲酌
- cơm rau
- 菲酌
- cơm rau; bữa cơm đạm bạc.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 菲利普 和 我 又 能 重新 开始 寻找 你
- Phillip và tôi đã có thể tiếp tục tìm kiếm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菲菲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菲菲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm菲›