Đọc nhanh: 菲氏叶猴 (phỉ thị hiệp hầu). Ý nghĩa là: Voọc xám.
Ý nghĩa của 菲氏叶猴 khi là Danh từ
✪ Voọc xám
菲氏叶猴(学名:Trachypithecus phayrei):体长55-71厘米,尾长60-80厘米,体重7.2-0.5千克。身披银灰色毛,脸部黑色,眼、嘴周围的皮肤由于缺乏色素而显得苍白。四肢细长,臀胝部不发达。头顶的毛浅银灰色,有时较长呈冠状。腹面淡灰色或浅白色。眉额之间有较长的黑毛向前伸出,似黑色长眉。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲氏叶猴
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 菲材
- tài mọn
- 菲礼
- lễ mọn
- 菲酌
- cơm rau
- 菲酌
- cơm rau; bữa cơm đạm bạc.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菲氏叶猴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菲氏叶猴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
氏›
猴›
菲›