Đọc nhanh: 菲律宾群岛 (phỉ luật tân quần đảo). Ý nghĩa là: quần đảo Philipines.
Ý nghĩa của 菲律宾群岛 khi là Danh từ
✪ quần đảo Philipines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲律宾群岛
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 群众 列队欢迎 贵宾
- quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.
- 我 因为 出差 去 了 泰国 和 菲律宾
- tôi đã đến Thái Lan và Philippines trong một chuyến công tác.
- 我 今年 的 暑假 去 了 菲律宾 和 香港
- tôi đã đến Philippines và Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè năm nay.
- 我 因为 丈夫 的 工作调动 来 了 菲律宾
- tôi đến Philippines vì chồng tôi chuyển công tác.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 这个 群岛 自古 就是 越南 的 领土
- quần đảo này từ xưa đến nay thuộc lãnh thổ Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菲律宾群岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菲律宾群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宾›
岛›
律›
群›
菲›