Đọc nhanh: 药用蛇麻子浸膏 (dược dụng xà ma tử tẩm cao). Ý nghĩa là: Chiết xuất của cây hoa bia dùng cho mục đích dược phẩm.
Ý nghĩa của 药用蛇麻子浸膏 khi là Danh từ
✪ Chiết xuất của cây hoa bia dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用蛇麻子浸膏
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 女子 爱用 这黛笔
- Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.
- 我 买 了 些 药 面子
- Tôi đã mua một ít bột thuốc.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 她 用 杯子 插 鲜花
- Cô ấy dùng cốc cắm hoa tươi.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 把 种子 用 药剂 拌 了 再种
- Trộn hạt giống với thuốc rồi đem trồng.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 用 别人 的 抗菌药 膏 吗
- Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药用蛇麻子浸膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药用蛇麻子浸膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
浸›
用›
膏›
药›
蛇›
麻›