Đọc nhanh: 医用激素 (y dụng kích tố). Ý nghĩa là: Hormon dùng cho mục đích y tế Nội tiết tố dùng cho mục đích y tế.
Ý nghĩa của 医用激素 khi là Danh từ
✪ Hormon dùng cho mục đích y tế Nội tiết tố dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用激素
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 和 孕激素 这时 突然 在 你 眼里
- Progesterone và đột ngột thậm chí
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 用 麻黄 提制 麻黄素
- dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 雌激素 是 不会 瞬间 奏效 的
- Không có cách nào estrogen hoạt động nhanh như vậy.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 病人 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí điều trị của bệnh nhân rất cao.
- 这些 素材 很 有用
- Những tư liệu này rất hữu ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医用激素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医用激素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
激›
用›
素›