Đọc nhanh: 草字 (thảo tự). Ý nghĩa là: chữ thảo; chữ tháu; chữ viết ngoáy; thảo tự, thảo dân; tên thường gọi (xưa khiêm tốn tự xưng tên mình). Ví dụ : - 草字出了格,神仙认不得。 chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
Ý nghĩa của 草字 khi là Danh từ
✪ chữ thảo; chữ tháu; chữ viết ngoáy; thảo tự
草书汉字
- 草字 出 了 格 , 神仙 认不得
- chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
✪ thảo dân; tên thường gọi (xưa khiêm tốn tự xưng tên mình)
旧时谦称自己的别名(字)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草字
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 草字 出 了 格 , 神仙 认不得
- chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 字迹 潦草
- chữ viết ngoáy.
- 你 能 辩 认出 这些 潦草 的 字迹 是 什 麽 意思 吗 ?
- Bạn có thể nhận ra ý nghĩa của những chữ viết xấu này không?
- 谁 能看懂 你 这些 字 , 你 书写 的 太 潦草 了
- Ai hiểu được mấy chữ này của cậu chứ, cậu viết cũng quá cẩu thả đi
- 她 的 字 写 得 很 草 了
- Chữ của cô ấy viết rất cẩu thả.
- 我们 谁 也 不 知道 这张 潦草 马虎 的 字条 上 写 了 些 什么
- chúng tôi đều không biết cái tờ giấy cẩu thả này viết cái gì
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
草›