Đọc nhanh: 草字头儿 (thảo tự đầu nhi). Ý nghĩa là: gốc cỏ 艹.
Ý nghĩa của 草字头儿 khi là Danh từ
✪ gốc cỏ 艹
grass radical 艹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草字头儿
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 头号 字
- chữ cỡ lớn nhất
- 这个 瘦 老头儿
- Ông lão gầy này.
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 妈妈 摩着 女儿 的 头发
- Mẹ vuốt nhẹ tóc con gái.
- 抓 两 头儿 , 带 中间
- giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 说话 别带 脏字 儿
- trò chuyện không nên dùng lời thô tục.
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 把 头发 擦干 后 才能 出去 玩儿
- Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草字头儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草字头儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
头›
字›
草›