cào

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đ.m; tiếng đan mạch (tiếng hạ lưu dùng để chửi bới, chỉ động tác giao hợp của nam giới). Ví dụ : - ! Đ.m mày!. - ! Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

đ.m; tiếng đan mạch (tiếng hạ lưu dùng để chửi bới, chỉ động tác giao hợp của nam giới)

骂人用的下流话;指男子的性交动作

Ví dụ:
  • - cào

    - Đ.m mày!

  • - cào 祖宗 zǔzōng 十八代 shíbādài

    - Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - cào 祖宗 zǔzōng 十八代 shíbādài

    - Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!

  • - cào

    - Đ.m mày!

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肏

Hình ảnh minh họa cho từ 肏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ