Hán tự: 肏
Đọc nhanh: 肏 (_). Ý nghĩa là: đ.m; tiếng đan mạch (tiếng hạ lưu dùng để chửi bới, chỉ động tác giao hợp của nam giới). Ví dụ : - 肏你妈! Đ.m mày!. - 肏你祖宗十八代! Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!
Ý nghĩa của 肏 khi là Động từ
✪ đ.m; tiếng đan mạch (tiếng hạ lưu dùng để chửi bới, chỉ động tác giao hợp của nam giới)
骂人用的下流话;指男子的性交动作
- 肏 你 妈 !
- Đ.m mày!
- 肏 你 祖宗 十八代 !
- Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肏
- 肏 你 祖宗 十八代 !
- Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!
- 肏 你 妈 !
- Đ.m mày!
Hình ảnh minh họa cho từ 肏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm