英语系 yīngyǔ xì

Từ hán việt: 【anh ngữ hệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "英语系" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (anh ngữ hệ). Ý nghĩa là: Khoa tiếng anh, anglophone. Ví dụ : - Ý tôi là vì anh ấy là trưởng khoa tiếng Anh?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 英语系 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 英语系 khi là Danh từ

Khoa tiếng anh

English department

Ví dụ:
  • - 现在 xiànzài shì 英语系 yīngyǔxì de 主任 zhǔrèn

    - Ý tôi là vì anh ấy là trưởng khoa tiếng Anh?

anglophone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英语系

  • - huì shuō 英语 yīngyǔ á

    - Bạn biết nói tiếng anh hả?

  • - de 英语水平 yīngyǔshuǐpíng 可怜 kělián

    - Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.

  • - 英语考试 yīngyǔkǎoshì 达标 dábiāo

    - thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 安排 ānpái 英语 yīngyǔ 补课 bǔkè

    - Chúng tôi cần sắp xếp dạy bù tiếng Anh.

  • - 泰英学 tàiyīngxué 汉语 hànyǔ 学得 xuédé hěn hǎo

    - Thái Anh học tiếng Hán rất tốt

  • - 我们 wǒmen 练习 liànxí 英语 yīngyǔ de 听说 tīngshuō

    - Chúng tôi luyện tập kỹ năng nghe nói tiếng Anh.

  • - 他通 tātōng 英语 yīngyǔ 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • - 我会 wǒhuì 英语 yīngyǔ 法语 fǎyǔ

    - Tôi biết tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • - 需要 xūyào 练习 liànxí 英语口语 yīngyǔkǒuyǔ

    - Tôi cần luyện khẩu ngữ tiếng Anh.

  • - huì shuō 英语 yīngyǔ 法语 fǎyǔ 等等 děngděng

    - Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.

  • - zài 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ 英语 yīngyǔ

    - Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.

  • - 我会 wǒhuì 英语 yīngyǔ 另外 lìngwài 还会 háihuì 法语 fǎyǔ

    - Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.

  • - 不但 bùdàn huì 英语 yīngyǔ 还会 háihuì 法语 fǎyǔ

    - Tôi không chỉ biết tiếng Anh mà còn biết tiếng Pháp.

  • - 除了 chúle 汉语 hànyǔ hái huì shuō 英语 yīngyǔ

    - Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.

  • - 我要 wǒyào zhǎo rén 辅导 fǔdǎo 英语口语 yīngyǔkǒuyǔ

    - Tôi cần tìm người phụ đạo khẩu ngữ tiếng Anh.

  • - huì 英语 yīngyǔ 此外 cǐwài huì 法语 fǎyǔ

    - Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.

  • - 他学 tāxué le 英语 yīngyǔ 还学 háixué le 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.

  • - 他会 tāhuì shuō 英语 yīngyǔ 并且 bìngqiě huì shuō 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy biết nói tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • - 现在 xiànzài shì 英语系 yīngyǔxì de 主任 zhǔrèn

    - Ý tôi là vì anh ấy là trưởng khoa tiếng Anh?

  • - 英语词典 yīngyǔcídiǎn zhōng 有些 yǒuxiē zhǎng 词系 cíxì 外来词 wàiláicí

    - Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 英语系

Hình ảnh minh họa cho từ 英语系

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英语系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao