Đọc nhanh: 范志毅 (phạm chí nghị). Ý nghĩa là: Fan Zhiyi (1969-), cầu thủ bóng đá.
Ý nghĩa của 范志毅 khi là Danh từ
✪ Fan Zhiyi (1969-), cầu thủ bóng đá
Fan Zhiyi (1969-), soccer player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范志毅
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 有志气
- có chí khí
- 笃志
- dốc chí; quyết chí
- 笃志 经学
- chuyên về kinh học.
- 毅然决然
- kiên quyết.
- 毅然 而然 去 做
- Làm một cách kiên quyết.
- 爱国志士
- chí sĩ yêu nước
- 范老 是 同志 们 对 他 的 尊称
- Lão Phạm là cách gọi kính trọng của các đồng chí gọi anh ấy.
- 写作 要 讲究 和 规范
- Viết văn cần chú ý đến định dạng và quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 范志毅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 范志毅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm志›
毅›
范›