Đọc nhanh: 花红柳绿 (hoa hồng liễu lục). Ý nghĩa là: cảnh xuân tươi đẹp, tươi sáng; tươi đẹp; xinh như hoa (màu sắc). Ví dụ : - 姑娘们一个个打扮得花红柳绿。 các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
Ý nghĩa của 花红柳绿 khi là Thành ngữ
✪ cảnh xuân tươi đẹp
形容春天花木繁荣艳丽的景色
✪ tươi sáng; tươi đẹp; xinh như hoa (màu sắc)
形容颜色鲜艳多彩
- 姑娘 们 一个个 打扮 得 花红柳绿
- các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花红柳绿
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 红绿 绒儿
- chỉ thêu xanh đỏ.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 披红戴花
- khoác lụa đeo hoa.
- 柜柳 的 花 很 美
- Hoa cây cử rất đẹp.
- 红花 配 绿叶
- Hoa đỏ điểm lá xanh.
- 我们 有 绿茶 、 红茶 和 茉莉花茶
- chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.
- 我 觉得 红茶 绿茶 都 很 苦 我 不 爱喝
- tôi cảm thấy trà đen và trà xanh rất đắng và tôi không thích uống chúng.
- 白底 红花
- Nền trắng hoa đỏ.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 花红柳绿 的 春天 来 了
- Mùa xuân với hoa đỏ và liễu xanh đã đến.
- 姑娘 们 一个个 打扮 得 花红柳绿
- các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.
- 桃红柳绿
- Đào hồng liễu xanh.
- 桃红柳绿 , 相映成趣
- đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.
- 桃红柳绿 相互 掩映
- thấp thoáng đào hồng liễu biếc
- 绿叶 把 红花 衬 得 更好 看 了
- lá xanh càng tăng thêm vẻ đẹp của bông hoa đỏ.
- 红花 还要 绿叶 烘托
- hoa đỏ cần có lá xanh tô điểm cho nổi bật.
- 我 的 天 倒 回 十年 前 说不定 你 正是 为 爱情 花红柳绿 的 年龄
- Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花红柳绿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花红柳绿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柳›
红›
绿›
花›