Đọc nhanh: 艾格尼丝·史沫特莱 (ngải các ni ty sử mạt đặc lai). Ý nghĩa là: Agnes Smedley (1892-1950), nhà báo Hoa Kỳ đã đưa tin về Trung Quốc, đặc biệt. phe cộng sản.
Ý nghĩa của 艾格尼丝·史沫特莱 khi là Danh từ
✪ Agnes Smedley (1892-1950), nhà báo Hoa Kỳ đã đưa tin về Trung Quốc, đặc biệt. phe cộng sản
Agnes Smedley (1892-1950), US journalist who reported on China, esp. the communist side
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾格尼丝·史沫特莱
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艾格尼丝·史沫特莱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艾格尼丝·史沫特莱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
史›
尼›
格›
沫›
特›
艾›
莱›