Đọc nhanh: 航线 (hàng tuyến). Ý nghĩa là: đường hàng không; đường thuỷ; đường biển. Ví dụ : - 开辟新航线 mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới. - 海上航线 đường biển; tuyến hàng hải.. - 空中航线 đường bay; đường hàng không.
Ý nghĩa của 航线 khi là Danh từ
✪ đường hàng không; đường thuỷ; đường biển
水上和空中航行路线的统称
- 开辟 新 航线
- mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航线
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 开辟 新 航线
- mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới
- 他们 开辟 了 新 航线
- Họ đã khai thác tuyến hàng không mới.
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 新 开辟 的 民 航线 开始 有 飞机 航行
- hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
- 这 条 航线 直达 纽约
- Đường bay này bay thẳng đến New York.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 飞机 航行 于 长途 航线
- Máy bay bay những chặng đường dài.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 该 航线 深受 旅客 欢迎
- Tuyến đường bay này rất được hành khách ưa chuộng.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm线›
航›