Đọc nhanh: 起落航线图 (khởi lạc hàng tuyến đồ). Ý nghĩa là: Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh.
Ý nghĩa của 起落航线图 khi là Danh từ
✪ Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起落航线图
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 心潮 起落
- trong lòng thấp thỏm.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 船身 随浪 起落
- thuyền bập bềnh theo sóng.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 他 起草 了 建筑 图纸
- Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 宇航员 正 准备 明晨 的 降落
- Các phi hành gia đang chuẩn bị hạ cánh vào sáng mai.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起落航线图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起落航线图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
线›
航›
落›
起›