Đọc nhanh: 航向 (hàng hướng). Ý nghĩa là: hướng đi; hướng bay (của tàu thuyền và máy bay dùn để ví von). Ví dụ : - 偏离航向 hướng bay lệch đi.
Ý nghĩa của 航向 khi là Danh từ
✪ hướng đi; hướng bay (của tàu thuyền và máy bay dùn để ví von)
航行的方向也用于比喻
- 偏离 航向
- hướng bay lệch đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航向
- 妈妈 向着 弟弟
- Mẹ thiên vị em trai.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 我们 向 您 致哀
- Chúng tôi xin gửi lời chia buồn tới bạn.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 偏离 航向
- hướng bay lệch đi.
- 指引 航向
- dẫn dắt tàu thuyền.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
航›