Đọc nhanh: 定期航线 (định kì hàng tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến đi định kỳ.
Ý nghĩa của 定期航线 khi là Danh từ
✪ Tuyến đi định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期航线
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 归期 未定
- chưa định ngày về
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 我 定期 拜访 合作伙伴
- Tôi thăm đối tác thường xuyên.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 定期 公布 账目
- công bố sổ sách định kỳ.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 网络线 需要 定期检查
- Mạng lưới cần được kiểm tra định kỳ.
- 线路 需要 定期维护
- Tuyến đường cần bảo trì định kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期航线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期航线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
期›
线›
航›