Đọc nhanh: 航程 (hàng trình). Ý nghĩa là: hành trình; lộ trình; chuyến bay; phi trình; thuỷ trình. Ví dụ : - 航程万里 hành trình vạn dặm
Ý nghĩa của 航程 khi là Danh từ
✪ hành trình; lộ trình; chuyến bay; phi trình; thuỷ trình
指飞机、船只航行的路程
- 航程 万里
- hành trình vạn dặm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航程
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 远程 航行
- đi đường xa
- 航程 万里
- hành trình vạn dặm
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
航›