Đọc nhanh: 航空管制员 (hàng không quản chế viên). Ý nghĩa là: Nhân viên quản lý không lưu.
Ý nghĩa của 航空管制员 khi là Danh từ
✪ Nhân viên quản lý không lưu
《航空管制员》是一款角色冒险类小游戏,游戏大小为2146KB。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空管制员
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 管制 灯火
- quản lý chặt đèn đuốc.
- 房管 人员
- nhân viên sở địa chính
- 真空管
- đèn chân không
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 航空信
- thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 我 又 不是 空中 交通管制 人员
- Tôi không phải là kiểm soát không lưu.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航空管制员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航空管制员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
员›
空›
管›
航›