Đọc nhanh: 录像带出租 (lục tượng đới xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê băng video Cho thuê băng hình.
Ý nghĩa của 录像带出租 khi là Động từ
✪ Cho thuê băng video Cho thuê băng hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录像带出租
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 放录像
- phát hình đã thu.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 出去 把门 带上
- Ra ngoài tiện tay đóng cửa
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 小女孩 恳求 妈妈 带 她 出去 玩儿
- Cô bé xin mẹ đưa ra ngoài chơi.
- 看 录像
- xem hình đã thu
- 录像机
- máy ghi hình.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 你 上 回 看到 录像带 是 哪个 年代 了
- Lần cuối cùng bạn nhìn thấy một trong những thứ này là khi nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 录像带出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录像带出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
出›
带›
录›
租›