Đọc nhanh: 看不过 (khán bất quá). Ý nghĩa là: không thể đứng yên và quan sát, xem 看不 過去 | 看不 过去, không thể chịu đựng được nữa.
Ý nghĩa của 看不过 khi là Động từ
✪ không thể đứng yên và quan sát
cannot stand by idly and watch
✪ xem 看不 過去 | 看不 过去
see 看不過去|看不过去 [kàn bu guò qu]
✪ không thể chịu đựng được nữa
unable to put up with it any longer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看不过
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 我们 看不见 星星 了
- Chúng tôi không nhìn thấy những ngôi sao nữa.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 很 抱歉 你 对 政府 功过 的 看法 本人 不敢苟同
- Rất xin lỗi, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về thành tựu và khuyết điểm của chính phủ.
- 这 东西 我 看见 人 整过 , 并 不难
- Cái này tôi đã thấy có người làm rồi, cũng không khó lắm.
- 我 很 累 , 不过 还 想 去 看 他
- Tôi rất mệt, nhưng vẫn muốn đi thăm anh ấy.
- 这个 人 看样子 顶多 不过 四十 挂零
- trông dáng người này thì nhiều lắm cũng bốn mươi tuổi lẻ thôi.
- 他 看过 的 书 都 打 了 不少 红杠
- Anh ấy xem sách đánh rất nhiều dấu đỏ.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 对 这件 事 , 你 要 看 开些 , 不要 过分 生气
- đối với chuyện này, bạn phải nghĩ thoáng một tý, đừng quá nóng giận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看不过
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看不过 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
看›
过›