Đọc nhanh: 自拍照 (tự phách chiếu). Ý nghĩa là: Chụp ảnh tự sướng. Ví dụ : - 他后来上传过自拍照吗? Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?
Ý nghĩa của 自拍照 khi là Động từ
✪ Chụp ảnh tự sướng
selfie
- 他 后来 上传 过 自拍照 吗 ?
- Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自拍照
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 好好 照顾 自己 哟
- Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 他 总是 臭美 , 爱自 拍
- Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.
- 女孩子 都 爱 拍照
- Các cô gái đều thích chụp ảnh.
- 你 拍电影 不能 照搬 别人 的 故事
- Bạn không thể sao chép câu chuyện của người khác để làm phim.
- 他 喜欢 拍照片
- Anh ấy thích chụp ảnh.
- 照片 呈现出 自然 的 美景
- Bức ảnh thể hiện ra cảnh đẹp thiên nhiên.
- 服务员 给 我们 拍照
- Phục vụ chụp ảnh cho chúng tôi.
- 吸 肚子 后 才 拍个 照
- Hóp bụng vào mới chụp ảnh
- 你 会 拍照 吗 ?
- Bạn biết chụp ảnh không?
- 扫帚 不到 , 灰尘 照例 不会 自己 跑掉
- không quét đến, bụi bặm vẫn còn như cũ.
- 绝大多数 外国人 在 结婚 前 是 不 拍 婚纱照 的
- Hầu hết người nước ngoài không chụp ảnh cưới trước hôn nhân
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 你 拿 这个 标准 对照 一下 自己 , 看看 差距 有 多 大
- anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
- 模糊 的 照片 是 以前 拍 的
- Ảnh mờ nhạt là chụp hồi trước.
- 这个 区域 不许 拍照
- Khu vực này không được phép chụp ảnh.
- 拍照 时 的 姿势 相当 自然
- Tư thế đứng của anh ấy hơi cứng nhắc.
- 这个 男 的 是 在 自由 女神像 拍照 的
- Người đàn ông này chụp ảnh tại Tượng Nữ thần Tự do.
- 他 后来 上传 过 自拍照 吗 ?
- Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自拍照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自拍照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拍›
照›
自›