Đọc nhanh: 自外 (tự ngoại). Ý nghĩa là: tự đứng ngoài; tự tách mình ra. Ví dụ : - 我相信马来自外太空 Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.. - 权杖来自外星 Vương trượng là của người ngoài hành tinh.
Ý nghĩa của 自外 khi là Động từ
✪ tự đứng ngoài; tự tách mình ra
有意识地站在某个范围之外,或者站在对立的方面
- 我 相信 马 来自 外太空
- Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.
- 权杖 来自 外星
- Vương trượng là của người ngoài hành tinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自外
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 她 常 自恋 自己 的 外表
- Cô ấy thường tự mãn về vẻ ngoài của mình.
- 他 后悔 自己 的 外遇 行为
- Anh ấy hối hận về hành vi ngoại tình của mình.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 由 外科主任 亲自 主刀
- do bác sĩ ngoại khoa tự tay mổ.
- 她 对 自己 的 外貌 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.
- 她 因为 外貌 而 自卑
- Cô ấy tự ti vì ngoại hình của mình.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 权杖 来自 外星
- Vương trượng là của người ngoài hành tinh.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 你 干嘛 意淫 自己 在 户外
- Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
- 奉行 独立自主 的 外交政策
- thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
- 我 相信 马 来自 外太空
- Tôi tin rằng ngựa đến từ ngoài không gian.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自外
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
自›