Đọc nhanh: 自制 (tự chế). Ý nghĩa là: tự chế; tự tạo, tự kiềm chế; nén lòng. Ví dụ : - 自制糕点 tự làm bánh ngọt. - 自制玩具 tự làm đồ chơi. - 难以自制 khó kiềm chế
Ý nghĩa của 自制 khi là Động từ
✪ tự chế; tự tạo
自己制造
- 自制 糕点
- tự làm bánh ngọt
- 自制 玩具
- tự làm đồ chơi
✪ tự kiềm chế; nén lòng
克制自己
- 难以 自制
- khó kiềm chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自制
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 自制 糕点
- tự làm bánh ngọt
- 自制 玩具
- tự làm đồ chơi
- 我们 品尝 自制 糖稀
- Chúng tôi thưởng thức nước đường tự làm.
- 她 自制 了 一瓶 草莓 果酱
- Cô ấy tự làm một lọ mứt dâu.
- 自动控制
- điều khiển tự động
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 压制 不住 自己 的 愤怒
- kiềm nén không được sự phẫn nộ của bản thân.
- 我 克制 得 住 了 自己 的 感情
- Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
- 寒冷 的 春季 会 自然 控制 昆虫 的 数量
- Thời tiết mùa xuân lạnh lẽo tự nhiên giúp kiểm soát số lượng côn trùng.
- 她 控制 了 自己 的 情绪
- Cô ấy kiểm chế được cảm xúc của mình.
- 她 努力 控制 自己 的 情绪
- Cô ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.
- 我们 应该 控制 自己 的 贪婪
- Chúng ta nên kiểm soát sự tham lam của mình.
- 难以 自制
- khó kiềm chế
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他 抑制 了 自己 的 欲望
- Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.
- 他 试图 抑制 自己 的 情绪
- Anh ấy cố gắng kìm hãm cảm xúc của mình.
- 这种 新型 客机 是 我国 自己 制造 的
- máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo.
- 我 勃然大怒 , 简直 控制 不住 自己
- Tôi cứ giận là không thể kiểm soát được bản thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
自›