Đọc nhanh: 自制炸弹 (tự chế tạc đạn). Ý nghĩa là: thiết bị nổ ngẫu hứng IED.
Ý nghĩa của 自制炸弹 khi là Danh từ
✪ thiết bị nổ ngẫu hứng IED
improvised explosive device IED
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自制炸弹
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 自制 糕点
- tự làm bánh ngọt
- 自制 玩具
- tự làm đồ chơi
- 我们 品尝 自制 糖稀
- Chúng tôi thưởng thức nước đường tự làm.
- 她 自制 了 一瓶 草莓 果酱
- Cô ấy tự làm một lọ mứt dâu.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 自动控制
- điều khiển tự động
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 压制 不住 自己 的 愤怒
- kiềm nén không được sự phẫn nộ của bản thân.
- 我 克制 得 住 了 自己 的 感情
- Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 引爆 了 一颗 炸弹
- làm nổ một quả bom.
- 当 炸弹 在 咖啡店 爆炸 时
- Khi quả bom nổ ở quán cà phê
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自制炸弹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自制炸弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
弹›
炸›
自›