Đọc nhanh: 克己 (khắc kỉ). Ý nghĩa là: khắc kỷ; tự kềm chế (yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân), bổn tiệm; bần tiệm; tiểu tiệm (các cửa hàng buôn bán tự xưng mình là cửa hàng bán đồ rẻ tiền), tiết kiệm; dè sẻn. Ví dụ : - 自奉克己。 tự tiết kiệm.
Ý nghĩa của 克己 khi là Danh từ
✪ khắc kỷ; tự kềm chế (yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân)
克制自己的私心,对自己要求严格
✪ bổn tiệm; bần tiệm; tiểu tiệm (các cửa hàng buôn bán tự xưng mình là cửa hàng bán đồ rẻ tiền)
商店自 称 货价便宜,不多赚钱
✪ tiết kiệm; dè sẻn
节俭,俭省
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克己
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 我 克制 得 住 了 自己 的 感情
- Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
- 我 克制不住 自己 的 脾气
- Tôi không kiềm chế được tính khí của mình.
- 我 需要 克制 自己 的 脾气
- Tôi cần phải kiềm chế tính khí của mình.
- 她 克制 住 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã kiềm chế được cơn giận của mình.
- 她 成功 克制 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã thành công trong việc kiềm chế cơn giận của mình.
- 我 必须 克制 自己 的 情绪
- Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 她 自己 突然 有 良心 了 杰克 就 得 跟着 她 吗
- Cô ấy đột nhiên được tận tâm và Jack phải nhảy tới?
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
- 他 克服 了 自己 的 缺点
- Anh ấy đã khắc phục khuyết điểm.
- 他 很会 克制 自己 的 情绪
- Anh ấy rất biết kiềm chế cảm xúc của mình.
- 我 克服 了 自己 的 缺点
- Tôi đã khắc phục những điểm yếu của mình.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 克己 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
克›
己›