腰围 yāowéi

Từ hán việt: 【yêu vi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腰围" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yêu vi). Ý nghĩa là: vòng eo. Ví dụ : - 26. Vòng eo của cô ấy là 26 inch.. - 80。 Vòng eo của tôi là 80 cm.. - 。 Cái quần này có vòng eo quá rộng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腰围 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腰围 khi là Danh từ

vòng eo

腰围:人体测量术语

Ví dụ:
  • - de 腰围 yāowéi shì 26 英寸 yīngcùn

    - Vòng eo của cô ấy là 26 inch.

  • - de 腰围 yāowéi shì 80 厘米 límǐ

    - Vòng eo của tôi là 80 cm.

  • - zhè tiáo 裤子 kùzi de 腰围 yāowéi 太大 tàidà le

    - Cái quần này có vòng eo quá rộng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰围

  • - 海腰 hǎiyāo

    - eo biển

  • - 妈妈 māma 束着 shùzhe 围裙 wéiqún

    - Mẹ buộc tạp dề.

  • - 腰束 yāoshù 皮带 pídài

    - thắt dây nịch.

  • - 点头哈腰 diǎntóuhāyāo

    - gật đầu thi lễ; gật đầu chào

  • - 那位 nàwèi 流行歌曲 liúxínggēqǔ 歌星 gēxīng 周围 zhōuwéi 蜂拥 fēngyōng zhù 许多 xǔduō 歌迷 gēmí

    - Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.

  • - zhè tiáo 红色 hóngsè de 围巾 wéijīn hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.

  • - 团团围住 tuántuánwéizhù

    - vây vòng trong vòng ngoài

  • - 我围 wǒwéi 一个 yígè 披肩 pījiān

    - Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.

  • - yīn 山势 shānshì 高峻 gāojùn nǎi zài 山腰 shānyāo 休息 xiūxī 片时 piànshí

    - Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.

  • - de 腰酸 yāosuān 厉害 lìhai

    - Lưng của tôi mỏi kinh khủng.

  • - 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 腰酸背痛 yāosuānbèitòng

    - Tôi khó thở, đau hết cả người

  • - 登上 dēngshàng 顶峰 dǐngfēng 顿然 dùnrán 觉得 juéde 周围 zhōuwéi 山头 shāntóu 矮了一截 ǎileyījié

    - leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp

  • - 冬天 dōngtiān 需要 xūyào dài 围巾 wéijīn

    - Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.

  • - 今天 jīntiān dài le xīn 围巾 wéijīn

    - Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.

  • - 重重包围 chóngchóngbāowéi

    - lớp lớp vòng vây.

  • - 一堵 yīdǔ 围墙 wéiqiáng

    - một bức tường vây quanh

  • - de 腰围 yāowéi shì 26 英寸 yīngcùn

    - Vòng eo của cô ấy là 26 inch.

  • - de 腰围 yāowéi shì 80 厘米 límǐ

    - Vòng eo của tôi là 80 cm.

  • - zhè tiáo 裤子 kùzi de 腰围 yāowéi 太大 tàidà le

    - Cái quần này có vòng eo quá rộng.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 周围 zhōuwéi hěn měi

    - Xung quanh công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腰围

Hình ảnh minh họa cho từ 腰围

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腰围 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao