Đọc nhanh: 腰围 (yêu vi). Ý nghĩa là: vòng eo. Ví dụ : - 她的腰围是26英寸. Vòng eo của cô ấy là 26 inch.. - 我的腰围是80厘米。 Vòng eo của tôi là 80 cm.. - 这条裤子的腰围太大了。 Cái quần này có vòng eo quá rộng.
Ý nghĩa của 腰围 khi là Danh từ
✪ vòng eo
腰围:人体测量术语
- 她 的 腰围 是 26 英寸
- Vòng eo của cô ấy là 26 inch.
- 我 的 腰围 是 80 厘米
- Vòng eo của tôi là 80 cm.
- 这 条 裤子 的 腰围 太大 了
- Cái quần này có vòng eo quá rộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰围
- 海腰
- eo biển
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 我围 一个 大 披肩
- Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 我 的 腰酸 得 厉害
- Lưng của tôi mỏi kinh khủng.
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 我 今天 戴 了 新 围巾
- Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.
- 重重包围
- lớp lớp vòng vây.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 她 的 腰围 是 26 英寸
- Vòng eo của cô ấy là 26 inch.
- 我 的 腰围 是 80 厘米
- Vòng eo của tôi là 80 cm.
- 这 条 裤子 的 腰围 太大 了
- Cái quần này có vòng eo quá rộng.
- 这个 公园 的 周围 很 美
- Xung quanh công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腰围
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腰围 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
腰›