紧身围腰 jǐnshēn wéi yāo

Từ hán việt: 【khẩn thân vi yêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "紧身围腰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khẩn thân vi yêu). Ý nghĩa là: Quần áo lót phụ nữ (đồ vải).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 紧身围腰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 紧身围腰 khi là Danh từ

Quần áo lót phụ nữ (đồ vải)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧身围腰

  • - 勒紧 lēijǐn le 裤腰带 kùyāodài

    - Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.

  • - 腰身 yāoshēn 滚圆 gǔnyuán de 母牛 mǔniú

    - bụng con trâu tròn vo.

  • - 衣服 yīfú yòu shòu yòu xiǎo 紧巴巴 jǐnbābā 地贴 dìtiē zài 身上 shēnshàng

    - quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.

  • - hài bái 穿 chuān 紧身衣 jǐnshēnyī 白喷 báipēn 除臭剂 chúchòujì le

    - Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.

  • - 树身 shùshēn 粗壮 cūzhuàng 人才 réncái néng 合围 héwéi

    - thân cây to quá, 5 người mới ôm xuể.

  • - 粗实 cūshí de 腰身 yāoshēn

    - tấm lưng chắc nịch.

  • - jǐn le 一下 yīxià 腰带 yāodài

    - thắt chặt dây lưng một chút.

  • - 腰带 yāodài 煞紧 shājǐn le

    - Cô ấy đã thắt chặt dây lưng.

  • - de 腰围 yāowéi shì 26 英寸 yīngcùn

    - Vòng eo của cô ấy là 26 inch.

  • - de 腰围 yāowéi shì 80 厘米 límǐ

    - Vòng eo của tôi là 80 cm.

  • - zhè tiáo 裤子 kùzi de 腰围 yāowéi 太大 tàidà le

    - Cái quần này có vòng eo quá rộng.

  • - 勒紧 lēijǐn 裤腰带 kùyāodài 攒钱 zǎnqián shì 为了 wèile a

    - Anh thắt lưng buộc bụng tích tiền,là vì em đó

  • - 小褂 xiǎoguà 紧绷 jǐnbēng zài 身上 shēnshàng 舒服 shūfú

    - Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái

  • - 全身 quánshēn 剧烈地 jùlièdì 紧绷 jǐnbēng 起来 qǐlai

    - Toàn thân cô ấy căng thẳng dữ dội.

  • - 现场 xiànchǎng 工作人员 gōngzuòrényuán 表示 biǎoshì 女子 nǚzǐ 20 多岁 duōsuì 当时 dāngshí 双目 shuāngmù 紧闭 jǐnbì 满身是汗 mǎnshēnshìhàn

    - Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.

  • - 但是 dànshì 这些 zhèxiē 人里 rénlǐ bìng 包括 bāokuò 那些 nèixiē ài 穿 chuān 超短裙 chāoduǎnqún ài 穿 chuān 紧身 jǐnshēn 吊带衫 diàodàishān de 人们 rénmen

    - Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.

  • - 如果 rúguǒ 不是 búshì 紧急 jǐnjí 公务缠身 gōngwùchánshēn 一定 yídìng huì 愉快 yúkuài 一起 yìqǐ 参加 cānjiā 庆祝会 qìngzhùhuì de

    - Nếu không phải vì công việc gấp, tôi rất vui được đi dự lễ kỷ niệm với bạn.

  • - 气得 qìdé 咬紧 yǎojǐn 嘴唇 zuǐchún 身子 shēnzi 剧烈 jùliè 抖动 dǒudòng

    - cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.

  • - dōu 穿 chuān 紧身 jǐnshēn lián 衣裤 yīkù dài 护目镜 hùmùjìng

    - Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ

  • - 紧身 jǐnshēn 马甲 mǎjiǎ 妇女 fùnǚ 穿 chuān de yǒu 花边 huābiān de 外衣 wàiyī 背心 bèixīn 一样 yīyàng 穿 chuān zài 外衣 wàiyī de 上面 shàngmiàn

    - Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 紧身围腰

Hình ảnh minh họa cho từ 紧身围腰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紧身围腰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao