脸膛儿 liǎntáng er

Từ hán việt: 【kiểm thang nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脸膛儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiểm thang nhi). Ý nghĩa là: khuôn mặt; gương mặt. Ví dụ : - 。 mặt chữ điền.. - 。 khuôn mặt sạm nắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脸膛儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脸膛儿 khi là Danh từ

khuôn mặt; gương mặt

头的前部,从额到下巴

Ví dụ:
  • - 四方 sìfāng 脸膛儿 liǎntángér

    - mặt chữ điền.

  • - 脸膛儿 liǎntángér shài 黑黑的 hēihēide

    - khuôn mặt sạm nắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸膛儿

  • - 门脸儿 ménliǎnér

    - mặt cửa.

  • - 团团 tuántuán de 小脸儿 xiǎoliǎnér

    - gương mặt tròn trịa

  • - 脸上 liǎnshàng 阴沉沉 yīnchénchén de 一点儿 yīdiǎner 笑容 xiàoróng 没有 méiyǒu

    - sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.

  • - yuán 脸盘儿 liǎnpáner

    - khuôn mặt tròn.

  • - 脸盘儿 liǎnpáner

    - khuôn mặt to.

  • - 弄脏 nòngzāng xié 脸儿 liǎnér

    - Anh ấy làm bẩn mặt giày.

  • - 脸膛儿 liǎntángér shài 黑黑的 hēihēide

    - khuôn mặt sạm nắng.

  • - 圆滚滚 yuángǔngǔn de 脸蛋儿 liǎndàner

    - gương mặt tròn xoe.

  • - 怎么 zěnme zhōng de 后脸儿 hòuliǎnér 朝前 cháoqián bǎi zhe

    - sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?

  • - 前面 qiánmiàn zǒu de 那个 nàgè rén kàn 后脸儿 hòuliǎnér 好像 hǎoxiàng 张老师 zhānglǎoshī

    - người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!

  • - gàn chū 点儿 diǎner 名堂 míngtang lái 露露脸 lùlòuliǎn

    - làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.

  • - xié 脸儿 liǎnér

    - mặt giày.

  • - 赤红 chìhóng 脸儿 liǎnér

    - đỏ mặt.

  • - 门脸儿 ménliǎnér 装饰 zhuāngshì 漂亮 piàoliàng

    - Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.

  • - 热气 rèqì 脸儿 liǎnér

    - hơi nóng phà vào mặt.

  • - 四方 sìfāng 脸膛儿 liǎntángér

    - mặt chữ điền.

  • - 高高兴兴 gāogāoxīngxīng 地走了 dìzǒule 可别 kěbié nòng 灰头土脸 huītóutǔliǎn 儿地 érdì 回来 huílai

    - anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.

  • - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • - de liǎn 有点儿 yǒudiǎner fāng

    - Mặt anh ấy có chút vuông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脸膛儿

Hình ảnh minh họa cho từ 脸膛儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脸膛儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin: Tāng , Táng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:ノフ一一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BFBG (月火月土)
    • Bảng mã:U+819B
    • Tần suất sử dụng:Cao