Đọc nhanh: 胸中无数 (hung trung vô số). Ý nghĩa là: không có dự tính trước; chưa tính toán kỹ càng.
Ý nghĩa của 胸中无数 khi là Thành ngữ
✪ không có dự tính trước; chưa tính toán kỹ càng
指对情况和问题了解不够,处理事情没有把握
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸中无数
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 我 无意 中 碰到 斯特凡
- Tôi vô tình chạm vào Stefan
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 她 无法 忘记 心中 的 心事
- Cô ấy không thể quên nỗi băn khoăn trong lòng.
- 我 心中 暗吃 一惊 , 我 才 意识 到 他 并 不 像 表面 那样 胸无城府
- tôi âm thầm kinh ngạc, tôi nhận ra anh ta cũng không thẳng thắn chân thành như bề ngoài
- 科学 是从 无数 经验 中 提炼 出来 的
- khoa học được rút ra trong vô số kinh nghiệm.
- 心中无数 的 疑问 让 他 焦虑
- Nhiều nghi vấn trong lòng khiến anh ấy lo lắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸中无数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸中无数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
数›
无›
胸›
trong lòng chưa tính toán gì
luống cuống; bối rối; lúng ta lúng túng; không biết làm sao
(văn học) bị trói tay và không thể làm gì được (thành ngữ); (nghĩa bóng) bất lực khi đối mặt với khủng hoảngbí tỉ; chịu chết
còn được viết 張惶失措 | 张惶失措hoảng sợ (thành ngữ)ở trong trạng thái bối rối