Đọc nhanh: 翻砂 (phiên sa). Ý nghĩa là: nghề đúc; làm nghề đúc, tạo khuôn; làm khuôn; đổ khuôn.
✪ nghề đúc; làm nghề đúc
铸工的1.通称
✪ tạo khuôn; làm khuôn; đổ khuôn
制造砂型
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻砂
- 翻斗车
- toa xe
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 翻译 作品 要 忠实 于 原著
- dịch tác phẩm cần trung thành với nguyên tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻砂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻砂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砂›
翻›