翻旧账 fān jiùzhàng

Từ hán việt: 【phiên cựu trướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻旧账" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên cựu trướng). Ý nghĩa là: lôi chuyện cũ; nhắc chuyện cũ; lôi chuyện cũ ra hạch. Ví dụ : - 。 Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻旧账 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻旧账 khi là Động từ

lôi chuyện cũ; nhắc chuyện cũ; lôi chuyện cũ ra hạch

比喻把过去的矛盾、嫌隙等重提出来也说"翻老账"

Ví dụ:
  • - zuì 讨厌 tǎoyàn 翻旧账 fānjiùzhàng 那种 nàzhǒng rén

    - Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻旧账

  • - 哥哥 gēge de shān 有些 yǒuxiē jiù le

    - Quần áo của anh trai có chút cũ.

  • - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - jiù 刷子 shuāzǐ gāi 扔掉 rēngdiào le ya

    - Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.

  • - 辞旧岁 cíjiùsuì 迎新年 yíngxīnnián

    - Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.

  • - yǒu 很多 hěnduō 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.

  • - 思绪 sīxù 翻涌 fānyǒng

    - mạch suy nghĩ cuồn cuộn

  • - 腐旧 fǔjiù 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng lỗi thời.

  • - 劳埃德 láoāidé · 加伯 jiābó de 捐款 juānkuǎn fān le 四倍 sìbèi

    - Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.

  • - 拖拉机 tuōlājī 翻耕 fāngēng 解冻 jiědòng de 土地 tǔdì

    - máy cày cày đất vừa mới tan băng.

  • - 整旧如新 zhěngjiùrúxīn

    - Sửa sang cái cũ như mới.

  • - 复旧如初 fùjiùrúchū

    - khôi phục lại như ban đầu

  • - 不要 búyào 翻过去 fānguòqù de 老账 lǎozhàng le

    - đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.

  • - 这件 zhèjiàn 事原 shìyuán shì 亲口答应 qīnkǒudāyìng de 如今 rújīn què 翻悔 fānhuǐ 不认账 bùrènzhàng le

    - việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.

  • - 科学家 kēxuéjiā 推翻 tuīfān le jiù de 理论 lǐlùn

    - Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.

  • - zuì 讨厌 tǎoyàn 翻旧账 fānjiùzhàng 那种 nàzhǒng rén

    - Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.

  • - 也许 yěxǔ shì 以前 yǐqián de 旧账 jiùzhàng

    - Có lẽ đó là một mối hận cũ

  • - 革命 gémìng 推翻 tuīfān le jiù 政权 zhèngquán

    - Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ cũ.

  • - 他们 tāmen fān le 旧有 jiùyǒu 制度 zhìdù

    - Họ lật đổ chế độ cũ.

  • - 需要 xūyào zhǎng 一下 yīxià 这些 zhèxiē 旧鞋 jiùxié

    - Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻旧账

Hình ảnh minh họa cho từ 翻旧账

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻旧账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao