Đọc nhanh: 翻旧账 (phiên cựu trướng). Ý nghĩa là: lôi chuyện cũ; nhắc chuyện cũ; lôi chuyện cũ ra hạch. Ví dụ : - 我最讨厌翻旧账那种人。 Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.
Ý nghĩa của 翻旧账 khi là Động từ
✪ lôi chuyện cũ; nhắc chuyện cũ; lôi chuyện cũ ra hạch
比喻把过去的矛盾、嫌隙等重提出来也说"翻老账"
- 我 最 讨厌 翻旧账 那种 人
- Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻旧账
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 腐旧 思想
- tư tưởng lỗi thời.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 整旧如新
- Sửa sang cái cũ như mới.
- 复旧如初
- khôi phục lại như ban đầu
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 我 最 讨厌 翻旧账 那种 人
- Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
- 革命 推翻 了 旧 政权
- Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ cũ.
- 他们 翻 了 旧有 制度
- Họ lật đổ chế độ cũ.
- 我 需要 掌 一下 这些 旧鞋
- Tôi cần vá lại những đôi giày cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻旧账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻旧账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旧›
翻›
账›