Đọc nhanh: 翻新轮胎用橡胶材料 (phiên tân luân thai dụng tượng giao tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu cao su để đắp lại lốp xe.
Ý nghĩa của 翻新轮胎用橡胶材料 khi là Danh từ
✪ Vật liệu cao su để đắp lại lốp xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻新轮胎用橡胶材料
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 这些 材料 用于 建筑
- Những vật liệu này được dùng vào xây dựng.
- 采用 新型 建筑材料
- Sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 用 这种 材料 比较 经济
- Dùng loại vật liệu này khá tiết kiệm.
- 材料 有余 可 下次 用
- Vật liệu còn dư lần sau có thể dùng.
- 足球 的 胆 是 用 橡胶 做 的
- Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻新轮胎用橡胶材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻新轮胎用橡胶材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
新›
材›
橡›
用›
翻›
胎›
胶›
轮›