Hán tự: 翔
Đọc nhanh: 翔 (tường). Ý nghĩa là: bay; bay lượn, tỉ mỉ; tường tận; chi tiết. Ví dụ : - 老鹰在空中翔。 Đại bàng bay lượn trên không trung.. - 鸟儿自由地翔。 Chim bay tự do.. - 鸽子翔于蓝天。 Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
Ý nghĩa của 翔 khi là Động từ
✪ bay; bay lượn
盘旋地飞
- 老鹰 在 空中 翔
- Đại bàng bay lượn trên không trung.
- 鸟儿 自由 地翔
- Chim bay tự do.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 翔 khi là Tính từ
✪ tỉ mỉ; tường tận; chi tiết
详尽;详细
- 这 篇文章 描述 翔细
- Bài văn này miêu tả rất tỉ mỉ.
- 内容 翔实 可信
- Nội dung tường tận xác thực đáng tin.
- 你 的 报告 翔实 准确
- Báo cáo của bạn chi tiết và chính xác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翔
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 鹰 在 空中 回翔
- chim ưng bay liệng trên không
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 老鹰 在 空中 翔
- Đại bàng bay lượn trên không trung.
- 内容 翔实 可信
- Nội dung tường tận xác thực đáng tin.
- 鸟儿 自由 地翔
- Chim bay tự do.
- 小鸟 鼓翼 飞翔
- Con chim nhỏ vỗ cánh bay.
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 粉鸽 飞翔 蓝天 之上
- Chim bồ câu trắng bay trên bầu trời xanh.
- 这 篇文章 描述 翔细
- Bài văn này miêu tả rất tỉ mỉ.
- 鹊 在 天空 中 飞翔
- Chim khách bay lượn trên bầu trời.
- 白鸽 在 空中 飞翔
- Chim bồ câu bay lượn trên không trung.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翔›