Đọc nhanh: 刘翔 (lưu tường). Ý nghĩa là: Liu Xiang (1983-), vận động viên vượt rào huy chương vàng của Trung Quốc tại Thế vận hội Olympic 2004.
Ý nghĩa của 刘翔 khi là Danh từ
✪ Liu Xiang (1983-), vận động viên vượt rào huy chương vàng của Trung Quốc tại Thế vận hội Olympic 2004
Liu Xiang (1983-), Chinese gold-medal hurdler of the 2004 Olympic Games
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘翔
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
- 雄鹰 在 开阔 的 天空 中 翱翔
- Chim ưng bay lượn trên bầu trời bao la.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 鹰 在 空中 回翔
- chim ưng bay liệng trên không
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 老鹰 在 空中 翔
- Đại bàng bay lượn trên không trung.
- 内容 翔实 可信
- Nội dung tường tận xác thực đáng tin.
- 鸟儿 自由 地翔
- Chim bay tự do.
- 小鸟 鼓翼 飞翔
- Con chim nhỏ vỗ cánh bay.
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 粉鸽 飞翔 蓝天 之上
- Chim bồ câu trắng bay trên bầu trời xanh.
- 这 篇文章 描述 翔细
- Bài văn này miêu tả rất tỉ mỉ.
- 鹊 在 天空 中 飞翔
- Chim khách bay lượn trên bầu trời.
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刘翔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刘翔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刘›
翔›