Đọc nhanh: 羽绒服 (vũ nhung phục). Ý nghĩa là: áo lông vũ; áo khoác lông vũ. Ví dụ : - 她今天穿了一件羽绒服。 Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.. - 姐姐刚买了一件羽绒服。 Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
Ý nghĩa của 羽绒服 khi là Danh từ
✪ áo lông vũ; áo khoác lông vũ
一种外套,此类外套的内部由鸭或鹅的羽毛填充。
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽绒服
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 他套 上 了 羽绒服
- Anh ấy mặc áo khoác lông vũ.
- 我 买 了 一件 羽绒服
- Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 这件 衣服 是 用 羽毛 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lông vũ.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羽绒服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羽绒服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm服›
绒›
羽›