Đọc nhanh: 美洲国家组织 (mĩ châu quốc gia tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức các quốc gia châu Mỹ.
Ý nghĩa của 美洲国家组织 khi là Danh từ
✪ Tổ chức các quốc gia châu Mỹ
Organization of American States
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美洲国家组织
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 非洲 国家 经济 发展
- Các quốc gia châu Phi phát triển kinh tế.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 秘鲁 是 一个 美丽 的 国家
- Peru là một quốc gia xinh đẹp.
- 组织者 熟悉 国王 出访 的 礼仪
- Người tổ chức quen thuộc với nghi thức trong chuyến công du của vua.
- 法国 是 一个 美丽 的 国家
- Pháp là một quốc gia xinh đẹp.
- 据说 那个 国家 有 很多 民间组织
- người ta nói rằng có rất nhiều tổ chức dân sự ở đất nước đó.
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 国家 由 多个 省份 组成
- Quốc gia này gồm nhiều tỉnh thành.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 他 说服 了 国际刑警组织
- Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất
- 古是 一个 美丽 的 国家
- Cuba là một quốc gia xinh đẹp.
- 这个 国家 以 美食 闻名
- Quốc gia này nổi tiếng với ẩm thực.
- 越南 是 一个 美丽 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia xinh đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美洲国家组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美洲国家组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
家›
洲›
组›
织›
美›