Đọc nhanh: 美军参联会主席 (mĩ quân tham liên hội chủ tịch). Ý nghĩa là: Tổng tham mưu trưởng quân đội Mỹ.
Ý nghĩa của 美军参联会主席 khi là Danh từ
✪ Tổng tham mưu trưởng quân đội Mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美军参联会主席
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 担任 主席 的 人 有 责任 安排 会议
- Người đảm nhiệm chức Chủ tịch có trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 社团 主席 主持 了 会议
- Chủ tịch câu lạc bộ đã chủ trì cuộc họp.
- 他 现任 工会主席
- anh ấy hiện giữ chức chủ tịch công đoàn
- 他 是 学生会 主席
- Anh ấy là chủ tịch hội sinh viên.
- 他 是 学生会 的 主席
- Anh ấy là chủ tịch hội sinh viên.
- 连任 两届 工会主席
- liên tục hai khoá liền đảm nhiệm chức vụ chủ tịch công đoàn.
- 他 是 工会 的 前任 主席
- Anh ấy là cựu chủ tịch công đoàn.
- 他 不太会 主动 参加 意见
- Anh ấy ít khi chủ động đưa ra ý kiến.
- 他 被 提名 为 下届 工会主席
- anh ấy được đề cử làm chủ tịch công đoàn kỳ sau.
- 代表 们 的 眼光 都 集注 在 大会 主席台 上
- ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
- 那天 的 联欢会 , 我 没捞 着 参加
- buổi liên hoan hôm đó, tôi không có may mắn được tham dự.
- 今天 开会 由 你 做 主席
- Cuộc họp hôm nay do bạn chủ trì.
- 会议 主席 宣布 休会 十分钟
- Chủ tọa cuộc họp tuyên bố giải lao mười phút.
- 所以 说 我们 有 七个 小时 选出 一位 学生会 主席
- Vì vậy, chúng tôi có bảy giờ để bầu ra một chủ tịch sinh viên.
- 行使 大会 主席 的 权力
- sử dụng quyền hạn chủ tịch hội đồng.
- 他 再次 当选 为 工会主席
- ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.
- 大家 推定 他 为 下 一次 的 大会 主席
- mọi người bầu anh ấy làm chủ tịch đại hội lần sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美军参联会主席
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美军参联会主席 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
会›
军›
参›
席›
美›
联›