Đọc nhanh: 罗纳尔多 (la nạp nhĩ đa). Ý nghĩa là: Cristiano Ronaldo (1985-), cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha, Ronaldo (tên). Ví dụ : - 貌似她要朝罗纳尔多开枪 Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
Ý nghĩa của 罗纳尔多 khi là Danh từ
✪ Cristiano Ronaldo (1985-), cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha
Cristiano Ronaldo (1985-), Portuguese soccer player
✪ Ronaldo (tên)
Ronaldo (name)
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗纳尔多
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗纳尔多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗纳尔多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
尔›
纳›
罗›