Đọc nhanh: 置之死地 (trí chi tử địa). Ý nghĩa là: nhìn vào mắt cái chết, một phần của thành ngữ 置之 死地而後生 | 置之 死地而后生, đối mặt với nguy hiểm chết người.
Ý nghĩa của 置之死地 khi là Thành ngữ
✪ nhìn vào mắt cái chết
looking death in the eye
✪ một phần của thành ngữ 置之 死地而後生 | 置之 死地而后生
part of idiom 置之死地而後生|置之死地而后生
✪ đối mặt với nguy hiểm chết người
to confront with mortal danger
✪ để cho ai đó không có lối thoát
to give sb no way out
✪ đặt ai đó vào cánh đồng chết
to place sb on field of death
✪ quay lưng vào tường
with one's back to the wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 置之死地
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 死守阵地
- Tử thủ trận địa; cố thủ trận địa.
- 民不畏死 , 奈何 以死惧 之
- dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 这里 将 成为 他 的 葬身之地
- Đây sẽ trở thành nơi an táng của anh ta.
- 淡然置之
- hờ hững cho qua
- 漠然置之
- gạt sang một bên.
- 置之高阁
- cất trên giá cao
- 置身于 群众 之中
- đặt mình trong quần chúng.
- 那个 藏 是 秘密 之地
- Nơi lưu trữ đó là một nơi bí mật.
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 他 生死 早已 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc sống chết.
- 过渡时期 尽量 别置 人于 死地
- Hãy cố gắng không giết bất kỳ ai trong quá trình chuyển đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 置之死地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 置之死地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
地›
死›
置›