网游 wǎngyóu

Từ hán việt: 【võng du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "网游" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (võng du). Ý nghĩa là: viết tắt cho | , trò chơi trực tuyến. Ví dụ : - Chúng tôi sẽ chơi trò chơi trực tuyến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 网游 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 网游 khi là Danh từ

viết tắt cho 網絡遊戲 | 网络游戏

abbr. for 網絡遊戲|网络游戏

trò chơi trực tuyến

online game

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi wán 网游 wǎngyóu

    - Chúng tôi sẽ chơi trò chơi trực tuyến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网游

  • - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 出国 chūguó 旅游 lǚyóu 增长 zēngzhǎng 见识 jiànshí

    - Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.

  • - 河网化 héwǎnghuà

    - mạng lưới sông ngòi hoá

  • - 网罗人材 wǎngluóréncái

    - chiêu mộ nhân tài

  • - 冲决 chōngjué 罗网 luówǎng

    - chọc thủng mạng lưới.

  • - 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - tự đâm đầu vào lưới.

  • - xiǎng fēi 旅游 lǚyóu

    - Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.

  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi wán 网游 wǎngyóu

    - Chúng tôi sẽ chơi trò chơi trực tuyến.

  • - 喜欢 xǐhuan 上网 shàngwǎng 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy thích lên mạng chơi game.

  • - 天天 tiāntiān 玩儿 wáner 网络游戏 wǎngluòyóuxì

    - Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.

  • - 这些 zhèxiē 包括 bāokuò 网络游戏 wǎngluòyóuxì 聊天室 liáotiānshì 等等 děngděng

    - Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.

  • - 迷上 míshàng le 网络游戏 wǎngluòyóuxì

    - Anh ấy say mê trò chơi mạng.

  • - 常常 chángcháng 网吧 wǎngbā 打游戏 dǎyóuxì

    - Anh ấy thường đi quán internet chơi game.

  • - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 是从 shìcóng 网上 wǎngshàng 下载 xiàzǎi de

    - Game này tải từ trên mạng đó.

  • - 几乎 jīhū 所有 suǒyǒu 网游 wǎngyóu dōu yǒu 首充 shǒuchōng 活动 huódòng

    - Hầu hết tất cả các trò chơi trực tuyến đều có hoạt động nạp đầu

  • - 同学们 tóngxuémen zài 游戏 yóuxì 网站 wǎngzhàn zhǎo 乐趣 lèqù

    - Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.

  • - 真是 zhēnshi 一个 yígè 网虫 wǎngchóng bié 整天 zhěngtiān 只会 zhǐhuì 上网 shàngwǎng 玩游戏 wányóuxì ne kuài péi zhe 超市 chāoshì a

    - Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!

  • - 我们 wǒmen zài 网上 wǎngshàng 学习 xuéxí

    - Chúng tôi học trực tuyến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 网游

Hình ảnh minh họa cho từ 网游

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网游 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao