编撰 biānzhuàn

Từ hán việt: 【biên soạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "编撰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biên soạn). Ý nghĩa là: biên soạn; sưu tập tài liệu; biên dịch. Ví dụ : - ()。 trình bày tóm tắt

Xem ý nghĩa và ví dụ của 编撰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 编撰 khi là Động từ

biên soạn; sưu tập tài liệu; biên dịch

编纂;编写

Ví dụ:
  • - 发凡起例 fāfánqǐlì ( 说明 shuōmíng 全书 quánshū 要旨 yàozhǐ 拟定 nǐdìng 编撰 biānzhuàn 体例 tǐlì )

    - trình bày tóm tắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编撰

  • - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • - zài 编歌 biāngē

    - Anh ấy đang viết nhạc.

  • - 定员 dìngyuán 定编 dìngbiān

    - số người quy định trong biên chế

  • - 汇编 huìbiān zhǐ 编辑 biānjí hǎo de 一套 yītào 数据 shùjù 一篇 yīpiān 报道 bàodào huò 一部 yībù 选集 xuǎnjí

    - Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".

  • - 弗雷德里克 fúléidélǐkè 几乎 jīhū 每天 měitiān dōu gěi 华盛顿邮报 huáshèngdùnyóubào de 编辑 biānjí

    - Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post

  • - yòng 藤条 téngtiáo 编制 biānzhì 椅子 yǐzi

    - Dùng cây mây để đan ghế.

  • - biān 草帽 cǎomào

    - đan mũ cói

  • - 技术 jìshù 可以 kěyǐ 编辑 biānjí 基因 jīyīn

    - Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.

  • - 编者按 biānzhěàn

    - Lời toà soạn

  • - 编造 biānzào 谎语 huǎngyǔ

    - bịa đặt; bịa ra những lời nói láo

  • - 我们 wǒmen 按照 ànzhào 公式 gōngshì 编写 biānxiě le 程序 chéngxù

    - Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.

  • - 编制 biānzhì 教学 jiāoxué 方案 fāngàn

    - lên kế hoạch giảng dạy

  • - 发凡起例 fāfánqǐlì ( 说明 shuōmíng 全书 quánshū 要旨 yàozhǐ 拟定 nǐdìng 编撰 biānzhuàn 体例 tǐlì )

    - trình bày tóm tắt

  • - 编造 biānzào 预算 yùsuàn

    - lập dự toán

  • - 编辑 biānjí 通道 tōngdào 滤镜 lǜjìng 预置 yùzhì .

    - Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .

  • - 吊带 diàodài yòng 手织 shǒuzhī de 蕾丝 lěisī 编成 biānchéng

    - Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.

  • - 篱笆 líba 编成 biānchéng le 顶上 dǐngshàng 还要 háiyào 找齐 zhǎoqí

    - hàng rào đã đan xong, phía trên còn phải cắt cho bằng.

  • - 撰文 zhuànwén

    - viết văn

  • - 撰述 zhuànshù 文章 wénzhāng

    - viết văn

  • - shì 一个 yígè 编程 biānchéng 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề lập trình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 编撰

Hình ảnh minh họa cho từ 编撰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编撰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyển , Soạn , Toán , Tuyển
    • Nét bút:一丨一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRUC (手口山金)
    • Bảng mã:U+64B0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao