Đọc nhanh: 缆车 (lãm xa). Ý nghĩa là: cáp treo; xe cáp; xe cáp treo, máy tời cáp. Ví dụ : - 这条缆车线路很长。 Tuyến cáp treo này rất dài.. - 你第一次坐缆车吗? Bạn lần đầu tiên đi cáp treo à?. - 你怕坐缆车吗? Bạn có sợ đi cáp treo không?
Ý nghĩa của 缆车 khi là Danh từ
✪ cáp treo; xe cáp; xe cáp treo
爬坡等用的交通工具。将车厢系在缆绳上,用电动机带动缆绳,车厢随之行驶
- 这 条 缆车 线路 很长
- Tuyến cáp treo này rất dài.
- 你 第一次 坐 缆车 吗 ?
- Bạn lần đầu tiên đi cáp treo à?
- 你 怕 坐 缆车 吗 ?
- Bạn có sợ đi cáp treo không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ máy tời cáp
船舶上盘存或绞收缆绳的绞车
- 船上 的 缆车 坏 了
- Máy tời cáp trên thuyền đã hỏng.
- 我们 需要 检查 缆车
- Chúng ta cần kiểm tra máy tời cáp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缆车
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 翻斗车
- toa xe
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 哥哥 给 我 借 他 的 车
- Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 你 怕 坐 缆车 吗 ?
- Bạn có sợ đi cáp treo không?
- 船上 的 缆车 坏 了
- Máy tời cáp trên thuyền đã hỏng.
- 你 第一次 坐 缆车 吗 ?
- Bạn lần đầu tiên đi cáp treo à?
- 这 条 缆车 线路 很长
- Tuyến cáp treo này rất dài.
- 我们 需要 检查 缆车
- Chúng ta cần kiểm tra máy tời cáp.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缆车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缆车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缆›
车›