Đọc nhanh: 缆车入口 (lãm xa nhập khẩu). Ý nghĩa là: Cable Car Entrance Lối lên cáp treo.
Ý nghĩa của 缆车入口 khi là Danh từ
✪ Cable Car Entrance Lối lên cáp treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缆车入口
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 病从口入
- bệnh từ miệng mà vào
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 你 怕 坐 缆车 吗 ?
- Bạn có sợ đi cáp treo không?
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 他 把 车 退 到 了 门口
- Anh ấy lùi xe đến cổng.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 车 在 路口 停顿 了 一会儿
- Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 车站 出口
- Cửa ra nhà ga.
- 饭 没 入口 , 人 就 饱 了
- Cơm còn chưa ăn mà đã đi rồi.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 轮船 即将 泊入 港口
- Tàu thủy sắp cập vào cảng.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 入口 的 水果 比 本地 的 贵
- Trái cây nhập khẩu đắt hơn nội địa.
- 车 驻 在 门口
- Xe dừng lại ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缆车入口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缆车入口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
口›
缆›
车›