Đọc nhanh: 新艺综合体 (tân nghệ tống hợp thể). Ý nghĩa là: CinemaScope.
Ý nghĩa của 新艺综合体 khi là Danh từ
✪ CinemaScope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新艺综合体
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 文艺团体
- đoàn thể văn nghệ
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 新车 磨合 得 相当 顺畅
- Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 新 体育场 是 这个 城市 的 骄傲
- cái sân vận động mới là niềm tự hào của thành phố.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 文艺 新人
- văn nghệ sĩ mới
- 这幅 画 赋予 了 艺术 新 生命
- Bức tranh này đã mang đến một hơi thở mới cho nghệ thuật.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 综艺 晚会
- đêm hội gameshow.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新艺综合体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新艺综合体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
合›
新›
综›
艺›