Đọc nhanh: 整体服务数位网路 (chỉnh thể phục vụ số vị võng lộ). Ý nghĩa là: ISDN, Dịch vụ tích hợp Mạng kỹ thuật số.
Ý nghĩa của 整体服务数位网路 khi là Danh từ
✪ ISDN
✪ Dịch vụ tích hợp Mạng kỹ thuật số
Integrated Services Digital Network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整体服务数位网路
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 路面 平整
- mặt đường bằng phẳng.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 服务员 的 服务 非常 到位
- Phục vụ của nhân viên rất tận tình.
- 是 客栈 那位 地 精 服务员
- Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.
- 那位 服务员 伸手 拦住 了 她
- người phục vụ đưa tay ngăn cô ấy lại
- 接待处 的 那位 小姐 服务 不太 热心
- Người phụ nữ ở quầy lễ tân không nhiệt tình lắm
- 服务 已经 到位 了
- Phục vụ đã vào vị trí rồi.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
- 盛大 有 完整 的 职务 职级 体系 最高 的 工资 给 最 优秀 的 人才
- Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 整体服务数位网路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 整体服务数位网路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
体›
务›
数›
整›
服›
网›
路›