Đọc nhanh: 维西傈僳族自治县 (duy tây lật túc tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Weixi Lisu ở quận tự trị Diqing, Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州, tây bắc Vân Nam.
✪ Quận tự trị Weixi Lisu ở quận tự trị Diqing, Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州, tây bắc Vân Nam
Weixi Lisu autonomous county in Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州, northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维西傈僳族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 维持 治安
- giữ gìn an ninh trật tự
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 项羽 自称 西 楚霸王
- Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 自治区
- khu tự trị
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 自从 毕业 以后 , 各奔东西
- Sau khi tốt nghiệp, mỗi người đều đi theo con đường riêng biệt.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 你 必须 维护 自己 的 权益
- Bạn phải bảo vệ quyền lợi của mình.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维西傈僳族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维西傈僳族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傈›
僳›
县›
族›
治›
维›
自›
西›