• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lật
  • Nét bút:ノ丨一丨フ丨丨一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻栗
  • Thương hiệt:OMWD (人一田木)
  • Bảng mã:U+5088
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 傈

  • Cách viết khác

    𤠫

Ý nghĩa của từ 傈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lật). Bộ Nhân (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Lật

Từ điển phổ thông

  • (xem: lật túc 傈僳)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 傈僳族

- Lật lật tộc [Lìshùzú] Dân tộc Li-su (một dân tộc ít người ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).